000 | 01156nam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12441 _d12441 |
||
001 | 00245166 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009144100.0 | ||
008 | 041029s1988 ||||||viesd | ||
040 | _c0 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a531 _bM458S |
084 | _aC21 | ||
100 | 1 | _aPhạm Huyễn | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số vấn đề của phương pháp Poăngcarê-trêtaep trong cơ học giải tích _bLAPTSKH Toán lý: 1.02.20 _cPhạm Huyễn |
260 |
_aH. _c1988 |
||
300 |
_a219tr. _bhình vẽ _c32cm _e1 tt |
||
502 | _aĐại họcTổng hợp Hà Nội | ||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aHệ thống hóa các công trình nghiên cứu về phương pháp Poăngcare - tretaep trong cơ học giải tích để có thể áp dụng đồng thời cho cả hệ cơ học hôlônôm và không hôlônôm... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aToán cao cấp |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aCơ học giải tích |
|
653 | _aPhương pháp Poăngcare - tretaep | ||
700 | _aĐặng Thị Hương Giang | ||
941 | _aPTS | ||
942 |
_2ddc _cSTK |