000 | 01476aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12444 _d12444 |
||
001 | 00732062 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009144146.0 | ||
008 | 170313s2017 ||||||viesd | ||
040 | _ca | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a959.701 _bKH108C |
100 | 1 | _aLê Hải Đăng | |
245 | 1 | 0 |
_aKhảo cổ học thời đại đá ở khu vực thượng du sông Đà _bLATS Khảo cổ học: 62.22.03.17 _cLê Hải Đăng |
260 |
_aH. _c2017 |
||
300 |
_a151tr. _bhình vẽ, bảng _c30cm _e1 tt |
||
502 | _aHọc viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 22/02/2017 | ||
504 | _aThư mục và phụ lục cuối chính văn | ||
520 | _aTập hợp, hệ thống hoá tư liệu vật chất và thành văn để xác định đặc điểm cơ bản của các di tích thời đại đá thượng du sông Đà; phân loại loại hình di tích, di vật theo hai chiều đồng đại và lịch đại xác lập quá trình phát triển của các di tích; xác định vị trí, tính chất thời đại đá ở thượng du sông Đà trong nền cảnh thời đại đá Bắc Việt Nam | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKhảo cổ học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThời đại đồ đá cũ |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSông Đà |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
700 | _aTrần Nhi | ||
941 | _aTS | ||
942 |
_2ddc _cSTK |