000 | 00613nta a22001938a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12447 _d12447 |
||
001 | 373147 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009144315.0 | ||
008 | 080715s ||||||viesd | ||
040 | _cTiếng Việt | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aK30 | ||
100 | 1 | _aNguyễn Quang Cung | |
245 | 1 | 0 |
_aKiến trúc - Vật liệu xây dựng - Công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng: 3 trong 1 _cNguyễn Quang Cung |
650 | 7 | _aKiến trúc | |
650 | 7 | _aSản xuất | |
650 | 7 | _aVật liệu xây dựng | |
650 | 7 | _aCông nghệ | |
700 | _aLê Phương Dung | ||
773 | 0 |
_tKiến trúc Việt Nam _g2005. - Số 12+2006. - Số 1. - tr.50-51 |
|
942 |
_2ddc _cTL |