000 00613nta a22001938a 4500
999 _c12447
_d12447
001 373147
003 OSt
005 20231009144315.0
008 080715s ||||||viesd
040 _cTiếng Việt
041 0 _avie
084 _aK30
100 1 _aNguyễn Quang Cung
245 1 0 _aKiến trúc - Vật liệu xây dựng - Công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng: 3 trong 1
_cNguyễn Quang Cung
650 7 _aKiến trúc
650 7 _aSản xuất
650 7 _aVật liệu xây dựng
650 7 _aCông nghệ
700 _aLê Phương Dung
773 0 _tKiến trúc Việt Nam
_g2005. - Số 12+2006. - Số 1. - tr.50-51
942 _2ddc
_cTL