000 | 00458nta a22001698a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12451 _d12451 |
||
001 | 00365623 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009144641.0 | ||
008 | 080713s ||||||viesd | ||
040 | _ctiengviet | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aW33 | ||
100 | 1 | _aVũ Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng nói trí tuệ ngôn ngữ mới của sân khấu tiên tiến _cVũ Hà |
650 | 7 | _aSân khấu | |
650 | 7 | _aNgôn ngữ | |
700 | _aĐỗ Vũ Hải Thịnh | ||
773 | 0 |
_tSân khấu _g2005. - Số 3. - tr.41-42 |
|
942 |
_2ddc _cTL |