000 | 01428cam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12456 _d12456 |
||
001 | 12306586 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009144757.0 | ||
008 | 100060s1997 vm ab f000 0 vie | ||
010 | _a 99505089 | ||
035 | _a(DLC) 99505089 | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aTH4809.V5 _bT89 1997 |
245 | 0 | 0 |
_aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = _bProceedings of Vietnam construction standards / _c[Nguyễn Mạnh Kiểm, chủ biên]. |
246 | 3 | 1 | _aProceedings of Vietnam construction standards |
260 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Xây dựng, _c1997. |
||
300 |
_a11 v. : _bill., maps ; _c30 cm. |
||
500 | _aAt head of title: Bộ xây dựng. | ||
505 | 0 | _aTập 1. Những vấn đề chung -- tập 2-6. Tiêu chuẩn thiết kế -- tập 7. Quản lí chất lượng, thi công và nghiệm thu -- tập 8. Vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng -- tập 9. Bảo vệ công trình, an toàn, vệ sinh môi trường -- tập 10-11. Phương pháp thử. | |
650 | 0 |
_aConstruction industry _xStandards _zVietnam. |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Mạnh Kiểm. Lê Phương Dung | |
710 | 1 |
_aVietnam. _bBộ xây dựng. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d2 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |