000 | 00608nta a22002058a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12459 _d12459 |
||
001 | 389806 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009144844.0 | ||
008 | 080716s ||||||viesd | ||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aU73 | ||
100 | 1 | _aPhạm Thế Khang | |
245 | 1 | 0 |
_aKhảo sát sơ bộ kho sách Hán Nôm ở Thư viện Quốc gia Việt Nam _cPhạm Thế Khang |
610 | 2 | 7 | _aThư viện Quốc gia Việt Nam |
650 | 7 | _aKho sách | |
650 | 7 | _aBảo quản | |
650 | 7 | _aChữ Nôm | |
650 | 7 | _aVăn bản Hán Nôm | |
700 | _aNguyễn Trà My | ||
773 | 0 |
_tTạp chí Hán Nôm _g2004. - Số 6. - tr.34-35 |
|
942 |
_2ddc _cGT |