000 | 00448nta a22001698a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12463 _d12463 |
||
001 | 00365638 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009144953.0 | ||
008 | 080713s ||||||viesd | ||
040 | _ctiengviet | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aW33 | ||
100 | 0 | _aĐăng Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aHành trình của sân khấu truyền hình _cĐăng Thành |
650 | 7 | _aSân khấu | |
650 | 7 | _aTruyền hình | |
700 | _aĐỗ Vũ Hải Thịnh | ||
773 | 0 |
_tSân khấu _g2005. - Số 1+2. - tr.46-47 |
|
942 |
_2ddc _cTL |