000 | 00618nta a22002178a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12467 _d12467 |
||
001 | 520600 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009145058.0 | ||
008 | 130602s ||||||viesd | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
084 | _aU73 | ||
100 | _aPhạm Thế Khang | ||
245 |
_aKhảo sát sơ bộ kho sách chữ Nôm ở Thư viện Quốc gia Việt Nam _cPhạm Thế Khang |
||
650 | _aThư viện quốc gia | ||
650 | _aSách | ||
650 |
_2btktvqg _aVăn khắc |
||
650 | _aKho sách | ||
650 | _aChữ Hán | ||
650 | _aChữ Nôm | ||
700 | _aNguyễn Trà My | ||
773 |
_tTạp chí Hán Nôm _g2004. - Số 6. - tr.34-35 |
||
942 |
_2ddc _cGT |