000 00618nta a22002178a 4500
999 _c12467
_d12467
001 520600
003 OSt
005 20231009145058.0
008 130602s ||||||viesd
040 _cvie
041 _avie
084 _aU73
100 _aPhạm Thế Khang
245 _aKhảo sát sơ bộ kho sách chữ Nôm ở Thư viện Quốc gia Việt Nam
_cPhạm Thế Khang
650 _aThư viện quốc gia
650 _aSách
650 _2btktvqg
_aVăn khắc
650 _aKho sách
650 _aChữ Hán
650 _aChữ Nôm
700 _aNguyễn Trà My
773 _tTạp chí Hán Nôm
_g2004. - Số 6. - tr.34-35
942 _2ddc
_cGT