000 | 00739ata a22002178a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12473 _d12473 |
||
001 | 00516181 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009145315.0 | ||
008 | 130526s ||||||viesd | ||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a025.4 _bM458S |
100 | 1 | _aNguyễn Thanh Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số quy định cụ thể của TVQGVN trong việc áp dụng khung phân loại DDC _cNguyễn Thanh Vân |
610 | 2 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThư viện Quốc gia Việt Nam |
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aÁp dụng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBảng DDC |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aQui định |
|
700 | _aNguyễn Trà My | ||
773 | 0 |
_g2009. - Số 3 (19). - tr. 38-45 _tThư viện Việt Nam |
|
942 |
_2ddc _cGT |