000 00585nta a22002058a 4500
999 _c12483
_d12483
001 387857
003 OSt
005 20231009145832.0
008 080716s ||||||viesd
040 _cvie
041 0 _avie
084 _aU73
245 0 0 _aNhững bộ tập số ở Thư viện Quốc gia Pháp
_cNguyễn Hồng Vân dịch
650 7 _aThư viện quốc gia
650 7 _aThư viện số
650 7 _aSố hoá
650 7 _aTài liệu
651 7 _aPháp
700 1 _aNguyễn Hồng Vân
_edịch
700 1 _aNguyễn Trà My
773 0 _tTập san Thư viện
_g2004. - Số 2. - Tr.56-57
942 _2ddc
_cGT