000 | 00585nta a22002058a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12483 _d12483 |
||
001 | 387857 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009145832.0 | ||
008 | 080716s ||||||viesd | ||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aU73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững bộ tập số ở Thư viện Quốc gia Pháp _cNguyễn Hồng Vân dịch |
650 | 7 | _aThư viện quốc gia | |
650 | 7 | _aThư viện số | |
650 | 7 | _aSố hoá | |
650 | 7 | _aTài liệu | |
651 | 7 | _aPháp | |
700 | 1 |
_aNguyễn Hồng Vân _edịch |
|
700 | 1 | _aNguyễn Trà My | |
773 | 0 |
_tTập san Thư viện _g2004. - Số 2. - Tr.56-57 |
|
942 |
_2ddc _cGT |