000 | 01927cam a22003975i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12504 _d12504 |
||
001 | 20827113 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20250910141122.0 | ||
008 | 190129s2018 vm b 000 0 vie | ||
010 | _a 2019348117 | ||
020 | _a9786049563379 | ||
035 | _a(OCoLC)on1084621968 | ||
040 |
_aDLC _beng _cDLC _erda _dHMY _dOCLCO _dOCLCF _dOCLCQ _dDLC |
||
042 | _alccopycat | ||
043 | _aa-vt--- | ||
100 | 1 |
_aBùi Quang Bình, _cPGS.TS, _eauthor. |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích, đánh giá và thành lập cơ sở dữ liệu về sự phân bố nguồn nhân lực của một số huyện đảo phục vụ phát triển bền vững : _bsách chuyên khảo / _cViện hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, Viện Địa lý nhân văn ; TS. Bùi Quang Bình, chủ biên. |
264 | 1 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Khoa học xã hội, _c2018. |
|
300 |
_a227 pages ; _c21 cm |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
504 | _aIncludes bibliographical references (pages 215-227). | ||
520 | _aAnalysis, assessment and establishment of database on the distribution of human resources of some island districts for sustainable development. | ||
546 | _aIn Vietnamese. | ||
650 | 0 |
_aPersonnel management _zVietnam. |
|
650 | 0 |
_aHuman capital _zVietnam. |
|
650 | 7 |
_aHuman capital. _2fast _0(OCoLC)fst00962878 |
|
650 | 7 |
_aPersonnel management. _2fast _0(OCoLC)fst01058797 |
|
651 | 7 |
_aVietnam. _2fast _0(OCoLC)fst01204778 |
|
700 | _aNguyễn Quốc Dũng | ||
710 | 2 |
_aViện địa lý nhân văn (Vietnam), _eissuing body. |
|
906 |
_a0 _bibc _ccopycat _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |