000 | 01048aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12528 _d12528 |
||
001 | 00402628 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009154045.0 | ||
008 | 081127s2006 ||||||engsd | ||
020 | _a0072964049 | ||
037 |
_bW4 _nTặng |
||
040 | _c3 | ||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _aUS | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a004.6 _bD110A |
100 | 1 | _aMiller, Dave | |
242 | 0 | 0 | _aTruyền thông dữ liệu và mạng máy tính |
245 | 1 | 0 |
_aData communications and networks _cDave Miller |
260 |
_aNew York,... _bMcGraw-Hill _c2006 |
||
300 |
_axiii, 418 p. _bphot., fig _c28 cm |
||
504 | _aInd. | ||
520 | _aGiới thiệu về phương tiện liên lạc dữ liệu; các hệ thống mạng cục bộ: cách tiếp cận, hình học và kiến trúc; hệ điều hành mạng, lưu dữ liệu và lưu trên mạng; mạng diện rộng, an ninh mạng và internet | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aMạng máy tính |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aDữ liệu |
|
653 | _aTruyền dữ liệu | ||
700 | _aTrần Thị Lan Anh | ||
942 |
_2ddc _cTL |