000 | 01370cam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12530 _d12530 |
||
001 | 00353170 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009154235.0 | ||
008 | 080320s2005 njua b 001 0 eng d | ||
020 | _a0471680877 | ||
037 |
_bW4 _ntặng |
||
040 | _c4 | ||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _aUS | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a004.67 _bD200F |
100 | 1 | _aBabiak, Jan | |
242 | 0 | 0 | _aBảo vệ biên giới số: An ninh thiết thực cho quản lí |
245 | 1 | 0 |
_aDefending the digital frontier _bPractical security for management _cJan Babiak, John Butters, Mark W. Doll |
250 | _a2nd ed | ||
260 |
_aHoboken _bWiley _c2005 |
||
300 |
_axvii, 253 p. _bill. _c24 cm |
||
500 | _aRev. ed. of: Defending the digital frontier / Mark W. Doll, Sajay Rai, and Jose Granado. c2003 | ||
504 | _aBibliogr. p. 229-230. - Ind. | ||
520 | _aTìm hiểu về mạng máy tính, những vấn đề về an ninh mạng và bảo vệ cơ sở dữ liệu: Phân tích những thách thức về biên giới số, các chương trình hoạt động cho an ninh mạng và những vấn đề về an toàn của cơ sở dữ liệu. | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aAn ninh mạng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aCơ sở dữ liệu |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aMạng máy tính |
|
700 | 1 | _aButters, John | |
700 | 1 | _aTrần Thị Lan Anh | |
700 | 1 | _aDoll, Mark W. | |
942 |
_2ddc _cTL |