000 | 00829ata a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12533 _d12533 |
||
001 | 00596660 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009154803.0 | ||
008 | 140512s ||||||viesd | ||
040 | _cvn | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a338.409597 _bC455N |
100 | 1 | _aNguyễn Thị Tuệ Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghiệp hỗ trợ Việt Nam: Thực trạng và một số khuyến nghị chính sách _cNguyễn Thị Tuệ Anh, Nguyễn Thị Thu Huyền |
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThực trạng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChính sách |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
653 | _aCông nghiệp hỗ trợ | ||
700 | 1 | _aNguyễn Thị Thu Huyền | |
700 | 1 | _aVũ Đắc Hoàng Việt | |
773 | 0 |
_g2014. - Số 4 (564). - tr. 21-24 _tKinh tế và Dự báo |
|
941 | _a052014 | ||
942 |
_2ddc _cGT |