000 | 01276aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12540 _d12540 |
||
001 | 00461243 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009160214.0 | ||
008 | 110509s2008 ||||||engsd | ||
020 | _a9780470238387 | ||
040 | _c9 | ||
041 | 0 | _aeng | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a005.8 _bI-310L |
100 | 1 | _aHoffman, Daniel V. | |
242 | 0 | 0 | _aThực hiện công nghệ bảo mật NAP và NAC: Hướng dẫn đầy đủ để kiểm soát truy cập mạng |
245 | 1 | 0 |
_aImplementing NAP and NAC security technologies _bThe complete guide to network access control _cDaniel V. Hoffman |
260 |
_aIndianapolis _bWiley Pub. _c2008 |
||
300 |
_axxi, 266 p. _bfig. _c25 cm |
||
504 | _aApp.: p. 259-260. - Ind.: p. 261-266 | ||
520 | _aGiới thiệu về thuật ngữ và công nghệ kiểm soát truy cập mạng NAC/NAP. Trình bày tiêu chuẩn của giải pháp NAC/NAP. Nghiên cứu ứng dụng công nghệ NAC/NAP trên các sản phẩm như: Cisco NAC, Microsoft NAP, Mobile NAC, Fiberlink NAC và một số sản phẩm khác | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiao thức mạng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKiểm soát |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTruy cập mạng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aMạng máy tính |
|
700 | _aTrần Thị Lan Anh | ||
942 |
_2ddc _cTL |