000 | 00026 a2200025 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12545 _d12545 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231009171218.0 | ||
008 | 231009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-9991-81-3 _c85000 |
||
040 | _cViet Nam | ||
100 | _aNguyen Cong Hoan | ||
245 |
_aBước Đường Cùng _bTiểu thuyết _cNguyên Cong Hoan |
||
260 |
_bVăn học _c2023 |
||
300 |
_a203tr _c21cm |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _a62DTV53071C.01 | ||
942 |
_2ddc _cTL |