000 | 01509cam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12548 _d12548 |
||
001 | 00340625 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009201008.0 | ||
008 | 071101s2003 nyuab b 001 0 eng| | ||
020 | _a0471137855 | ||
037 |
_bW4 _nTặng |
||
040 | _cvn | ||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _aUS | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a551.49 _bF512D |
100 | 1 | _aSchwartz, Franklin W | |
242 | 0 | 0 | _aNhững nguyên tắc cơ bản của nước ngầm. |
245 | 1 | 0 |
_aFundamentals of ground water _cFranklin W. Schwartz, Hubao Zhang. |
260 |
_aNew York _bJohn Wiley & Sons _c2003 |
||
300 |
_avii, 583 p. _bfig. _c26 cm |
||
504 | _aBibliogr. p. 558-576 . - Ind. | ||
520 | _aNghiên cứu về nước ngầm. Các quá trình thuỷ học trên bề mặt trái đất. Những nguyên lí của dòng chảy nước ngầm. Địa chất học và nước ngầm. Lí thuyết về dòng chảy nước ngầm, dòng chảy nước ngầm chưa bão hoà. Nghiên cứu về địa chất và thuỷ văn học. Sự phản ứng lại của tầng ngậm nước và không ngậm nước. Quản lí tài nguyên nước ngầm. Địa hoá học của hệ thống tài nguyên nước. Địa chất thuỷ văn, chất gây ô nhiễm... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTài nguyên |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐịa chất thuỷ văn |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNước ngầm |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aÔ nhiễm nước |
|
700 | 1 | _aNuyễn Thị Ánh Nguyệt | |
942 |
_2ddc _cTL |