000 | 01067cgm a22003013a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12581 _d12581 |
||
001 | 17377725 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231010161607.0 | ||
007 | vd cvai|| | ||
008 | 120708s2010 vm --- g f v|vie | ||
010 | _a 2011363026 | ||
040 |
_aDLC _cDLC _eamim |
||
041 | 1 |
_avie _beng |
|
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 | _aOvOp Box 39 00195535656 |
245 | 0 | 0 | _aHà Nội làng nghề truyền thống. |
246 | 1 |
_iEnglish language released title: _aHanoi and traditional crafts |
|
257 | _a[Vietnam] | ||
260 |
_a[Hà Nội] : _bBộ thông tin & truyền thông, Trung tâm báo chí & hợp tác truyền thông quốc tế, _c[2010?] |
||
300 |
_a1 videodisc of 1 (DVD) : _bsd., col. ; _c4 3/4 in. _3viewing copy. |
||
500 | _aNot viewed. | ||
500 | _aSource used: DVD container. | ||
520 | _aFilm on the handicrafts industries in Hanoi, Vietnam. | ||
546 | _aIn Vietnamese with English subtitles. | ||
700 | _aNguyen Thi Tuyet Nhi | ||
906 |
_a0 _bibc _corigode _du _encip _f20 _gy-movingim |
||
942 |
_2ddc _cGT |