000 | 00765ata a22002298a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12583 _d12583 |
||
001 | 00669833 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231010162150.0 | ||
008 | 150914s ||||||viesd | ||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a341.48026 _bB108L |
100 | 1 | _aNguyễn Tiến Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aBảo lưu điều ước quốc tế về quyền con người _cNguyễn Tiến Đức, Nguyễn Thu Hương |
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐiều ước quốc tế |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBảo lưu |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aQuyền con người |
|
700 | 1 | _aNguyễn Thu Hương | |
700 | 1 | _aNguyen Thi Tuyet Nhi | |
773 | 0 |
_g2014. - Số 12 (320). - tr. 65-74, 84 _tNhà nước và Pháp luật |
|
941 | _a1015 | ||
942 |
_2ddc _cGT |