000 | 01378cam a2200361 i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12590 _d12590 |
||
001 | 17691184 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231010171450.0 | ||
008 | 130409s2011 vm b f000 0 vie | ||
010 | _a 2012334041 | ||
020 | _a9786047000456 | ||
040 |
_aDLC _beng _cDLC _erda |
||
041 | 1 |
_avie _beng |
|
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aTT113.V5 _bL38 2011 |
245 | 0 | 0 |
_aLàng nghề truyền thống Quảng Trị / _cY Thi (chủ biên), Thúy Sâm, Thùy Liên, Lê Thanh Tùng, Nguyễn Bình. |
264 | 1 |
_aHà Nội : _bNhà xuấ̇t bản Văn hóa dân tộc, _c2011. |
|
300 |
_a246 pages ; _c21 cm |
||
336 |
_atext _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _2rdacarrier |
||
500 | _aAt head of title: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. | ||
504 | _aIncludes bibliographical references. | ||
520 | _aOn the traditional village handicrafts of Quảng Trị province, Vietnam. | ||
546 | _aIn Vietnamese, with summary in English. | ||
650 | 0 |
_aHandicraft _zVietnam _zQuảng Trị (Province) |
|
650 | 0 |
_aArtisans _zVietnam _zQuảng Trị (Province) |
|
700 | 0 | _aY Thi. | |
700 | 0 | _anguyen thị tuyet nhi | |
710 | 2 | _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cGT |