000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12603 _d12603 |
||
020 | _a324 | ||
040 | _aHUC | ||
041 | 0 |
_aVIE _h111 |
|
082 | 0 | _2100 | |
100 | 0 | _aTrần Thị Quý | |
245 | 1 | _aXử lý thông tin trong hoạt động TT -TV | |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc Gia Hà Nội _c2004 |
||
300 |
_a200 tr _c14,5 cm x 20,5 cm |
||
500 | _5Đại học Quốc Gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. | ||
700 | _aNguyễn Thị Đào | ||
942 |
_2ddc _cTL |