000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12605 _d12605 |
||
020 | _a12345678 | ||
040 | _aHUC | ||
041 | 0 |
_avie _hvie |
|
100 | 0 | _aTrần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào | |
245 | 1 | 0 | _aXử lý thông tin trong hoạt động thông tin thư viện |
260 |
_bĐại học Quốc Gia Hà Nội _c2007 |
||
300 |
_a230 _c14,5cm x20,5cm |
||
942 |
_2ddc _cGT |