000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12606 _d12606 |
||
040 |
_aHUC _bVIE |
||
041 | 0 |
_aVIE _hVIE |
|
100 | 1 | _aTrần, Thị Quý | |
245 | 1 | 0 |
_aXử lý thông tin trong hoạt động Thông tin Thư viện. _b: (Sách dành cho học viên cao học ngành TT-TV). _c/ Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào. |
260 |
_aHà Nội. _b: Đại học quốc gia Hà Nội. _c2007. |
||
300 |
_a230 tr. _c; 21 cm. |
||
500 | _5ĐTTS : Đại học Quốc Gia Hà Nội. Trường Đại học khoa học xã hội và nhân văn. | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Đào | |
700 | 1 | _aLê, Huy Đức | |
942 |
_2ddc _cSTK |