000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12607 _d12607 |
||
020 | _a5423 | ||
040 | _a321 | ||
041 | 0 |
_aVIE _h111 |
|
082 | _2100 | ||
100 | _aTrần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào | ||
245 | 1 | 0 | _aXử lí thông tin trong hoạt động TT - TV |
260 |
_a[ Hà Nội ] _b2004 |
||
300 |
_a230.tr _b14,5*20,5cm |
||
500 | _5Đại học Quốc gia Hà Nội, Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn | ||
700 | _aNguyễn Hà Giang | ||
942 |
_2ddc _cSTK |