000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12667 _d12667 |
||
040 | _aHUC. | ||
041 | _aVIE. | ||
100 | 1 | _a/ Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào. | |
245 | 0 | 1 |
_aXử lý thông tin trong hoạt động trong Thông Tin - Thư Viện _c/ Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào. |
246 | 0 | 0 | _b |
260 |
_a[ Hà Nội ] _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2007 |
||
300 |
_a230 trang _c14.5 * 20.5 cm |
||
500 | _5DTTS : Đại học Quốc gia Hà Nội Trường Đại học Khoa học Xã Hội và Nhân Văn. | ||
700 | 0 | _aNguyễn, Văn Nghị | |
942 |
_2ddc _cTL |