000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12669 _d12669 |
||
040 | _aHUC. | ||
041 | 0 | _aVn. | |
100 | 1 | _aTrần, Thị Quý. | |
245 | 1 | 0 |
_aXử lí thông tin trong hoạt động Thông tin-Thư viện _c/Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào. |
260 |
_a[Hà Nội] _b:Đại học quốc gia Hà Nội _c,2007. |
||
300 |
_a230 tr. _c;21 cm |
||
500 | _5ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. | ||
700 | _aNguyễn, Thị Đào. | ||
700 | _aTrần, Phương Linh. | ||
700 | _aLý, Thị Minh. | ||
942 |
_2ddc _cGT |