000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12671 _d12671 |
||
040 | _aHUC | ||
041 | _aVNM | ||
082 | _21 | ||
100 | _aTrần, Thị Qúy | ||
245 | _aXử lý thông tin trọng hoạt động của Thông tin - Thư viện | ||
260 |
_aĐại học Quốc gia Hà Nội _bTrường Đại học khoa học xã hội và Nhân văn _c: Đại học Quốc gia Hà Nội |
||
300 |
_a230tr _c21cm |
||
700 | _aNguyễn, Thị Đào | ||
700 | _aNông, Đức Thiện | ||
942 |
_2ddc _cGT |