000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12673 _d12673 |
||
040 | _aHUC | ||
041 | _aVIE | ||
082 | _21 | ||
100 | _aTrần Thị Qúy | ||
245 |
_aXử lý thông tin trong hoạt động thông tin-thư viện _b/ Trần Thị Qúy , Nguyễn Thị Đào |
||
260 |
_aĐại Học Quốc gia Hà Nội _b2007 |
||
300 |
_a230 tr. _b: 21 cm |
||
500 | _5ĐTTS ghi : Đại học Quốc gia Hà Nội , Trường Đại học Khoa học Xã hội Nhân văn | ||
700 | _aNguyễn Thị Đào | ||
942 |
_2ddc _cGT |