000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12676 _d12676 |
||
040 | _aHUC. | ||
041 | 0 | _aVIE. | |
100 | 1 | _aTrần, Thị Quý. | |
245 |
_aXử lý thông tin trong hoạt động Thông tin - Thư viện _c/ Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào. |
||
260 |
_a[Hà Nội] _b: Đại học Quốc gia Hà Nội _c,2007 |
||
300 |
_a230 tr. _c21 cm. |
||
500 | _5ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Khoa học xã hội và nhân văn. | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Đào. | |
700 | 1 | _aTạ, Đức Thăng. | |
942 |
_2ddc _cGT |