000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12685 _d12685 |
||
040 | _aHUC. | ||
041 | 0 | _aVIE. | |
100 | 1 | _aTrần, Thị Qúy. | |
245 | 1 | 0 |
_aXử lý thông tin trong hoạt động Thông tin - Thư viện. _c/ Trần Thị Qúy, Nguyễn Thị Đào. |
260 |
_a: [Hà Nội] _b: Đại học Quốc Gia Hà Nội. _c, 2007. |
||
300 |
_a230 tr. _c; 21cm. |
||
500 | _5ĐTTS ghi: Đại học Quốc Gia Hà Nội,. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Đào | |
700 | 1 | _aLương, Thị Thanh | |
942 |
_2ddc _cGT |