000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12694 _d12694 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030142941.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-337-488-9 _c80000đ |
||
040 | _cvie | ||
082 |
_223 _a577.140711 _bGI-108T |
||
245 |
_aGiáo trình Thực tập hoá môi trường _b Environmental chemistry experiments _cLê Văn Tuấn (ch.b.), Phạm Khắc Liệu, Đặng Thị Thanh Lộc... |
||
260 |
_aHuế _bĐại học Huế _c2022 |
||
300 |
_a95 tr. _bminh hoạ _c27 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Khoa học | ||
504 | _aThư mục cuối mỗi bài. - Phụ lục: tr. 84-95 | ||
520 | _aGiới thiệu sơ lược về thực nghiệm hoá môi trường. Thực hành đánh giá môi trường nước và đất; phân tích và đánh giá các thông số: độ đục, độ kiềm, độ cứng, dư lượng clo và sắt trong môi trường nước... Sử dụng các giải pháp kỹ thuật xử lý các chất ô nhiễm phổ biến trong môi trường nước như: Các hạt keo âm, chất hữu cơ khó phân huỷ sinh học, các chuyển hoá chất hữu cơ dễ phân huỷ sinh học | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aHoá học môi trường |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aThực tập |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Phương Anh | ||
700 | _aHoàng Thị Mỹ Hằng | ||
700 | _aDương Thành Chung | ||
700 | _aĐặng Thị Thanh Lộc | ||
700 |
_aLê Văn Tuấn _ech.b. |
||
700 | _aPhạm Khắc Liệu | ||
942 |
_2ddc _cGT |