000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12696 _d12696 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030143159.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cabc | ||
100 | _aPoupard, Paul | ||
245 |
_aCác tôn giáo _cPaul Poupard ; Người dịch: Nguyễn Mạnh Hào |
||
260 |
_aH. _bThế giới _c1999 |
||
300 |
_a151 _b19 |
||
520 | _aNghiên cứu về hiện tượng tôn giáo ở mọi thời đại. Phát hiện các tôn giáo. Nghiên cứu về lịch sử và nghi lễ tín ngưỡng của các tôn giáo cổ xưa, các tôn giáo châu á, châu Phi, úc | ||
653 |
_aTriết học _aTôn giáo |
||
700 | _aBùi Thị Hồng Ngọc | ||
700 | _aNguyễn Mạnh Hào | ||
942 |
_2ddc _cTL |