000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12707 _d12707 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030145030.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-381-057-8 _c49000đ _q2000b |
||
040 |
_aCHT _cvc |
||
041 | 1 |
_aviet _deng |
|
082 | 0 | 4 |
_223 _a612 _bB102K |
100 | 1 | _aBrundle, Harriet | |
245 | 1 | 0 |
_aBách khoa tri thức bằng đồ hoạ cho trẻ em - Cơ thể người _bDành cho trẻ em từ 6 - 12 tuổi _cHarriet Brundle ; Minh Trang dịch |
260 |
_aH _bThanh niên _cThanh niên |
||
490 | _aTủ sách Bách khoa tri thức | ||
500 | _aTên sách tiếng Anh: Infographics - Human body | ||
520 | _aCung cấp cho các em thiếu nhi kiến thức về cơ thể người như: khung xương, cơ, não, tim và máu, hệ hô hấp, năm giác quan, hệ miễn dịch, mang thai và sinh sản... | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aCơ thể người |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 |
_aMinh Trang _edịch |
||
700 | _aNguyễn Phạm Thanh Hà | ||
942 |
_2ddc _cLA |