000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12708 _d12708 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030145058.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-923-654-9 _c80000đ |
||
040 | _cvie | ||
082 |
_223 _a540.711 _bGI-108T |
||
245 |
_aGiáo trình Hoá học _bDùng cho sinh viên nhóm ngành nông lâm ngư và môi trường _cB.s.: Đinh Thị Trường Giang (ch.b.), Phan Thị Minh Huyền, Phan Thị Hồng Tuyết... |
||
260 |
_aNghệ An _bĐại học Vinh _c2022 |
||
300 |
_a407 tr. _bhình vẽ, bảng _c24 cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 406-407 | ||
520 | _aTrình bày đại cương về các quá trình hoá học, hoá vô cơ, hoá hữu cơ, cân bằng ion trong dung dịch và các phương pháp định lượng, hoá học môi trường | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aHoá học |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Phương Anh | ||
700 |
_aNguyễn Thị Quỳnh Giang _eb.s. |
||
700 |
_aNguyễn Thị Chung _eb.s. |
||
700 |
_aPhan Thị Hồng Tuyết _eb.s. |
||
700 |
_aPhan Thị Minh Huyền _eb.s. |
||
700 |
_aĐinh Thị Trường Giang _ech.b. |
||
942 |
_2ddc _cGT |