000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12724 _d12724 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030150710.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-364-038-0 _c370000đ |
||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a959.7 _bĐ105Đ |
100 | 1 | _aNguyễn Giang Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aĐàn đá Việt Nam _b= Lithophones at Vietnam _cNguyễn Giang Hải, Phạm Đức Mạnh |
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c2022 |
||
300 |
_a662 tr. _bminh hoạ _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Khảo cổ học | ||
504 | _aThư mục: tr. 615-643. - Phụ lục: tr. 644-658 | ||
520 | _aGiới thiệu về lịch sử khám phá đàn đá Việt Nam; hệ thống hoá tư liệu về đàn đá phát hiện trong không gian phân bố ở Nam Tây Nguyên, Đông Nam Bộ và Nam Trung Bộ. Nghiên cứu xác lập quy trình chế tác đàn đá thông qua: Chất liệu đá được sử dụng; chỉ số đo lường đối với từng thanh đàn, so sánh với từng sưu tập và nhiều sưu tập; kỹ thuật ghè đẽo; chế tác và phân tích tần số âm thanh... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKhảo cổ học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐàn đá |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
700 | 1 | _a Phạm Đức Mạnh | |
700 | 1 | _aNguyễn Thị Huyền | |
942 |
_2ddc _cTL |