000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12729 _d12729 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030151111.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-381-055-4 _c49000đ _q2000b |
||
040 | _cvc | ||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a363.7 _bB102K |
100 | _aTwiddy, Robin | ||
245 |
_aBách khoa tri thức bằng đồ hoạ cho trẻ em - Biến đổi khí hậu _cRobin Twiddy ; Minh Trang dịch |
||
260 |
_aH. _bThanh niên _c2023 |
||
300 |
_a32 tr. _btranh vẽ _c27 cm |
||
500 | _aTên sách tiếng Anh: Infographics - Climate change | ||
520 | _aGiới thiệu cho trẻ em những kiến thức về biến đổi khí hậu, khí hậu và thời tiết, nguyên nhân của biến đổi khí hậu, CO2, chỏm băng tan, nạn phá rừng, hiệu ứng nhà kính... | ||
648 | _2Bộ TK TVQG | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Phạm Thanh Hà | ||
700 |
_aMinh Trang _edịch |
||
942 |
_2ddc _cGT |