000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12730 _d12730 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030151156.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cABC | ||
100 | _aLê Xuân Quang | ||
245 |
_aThờ thần ở Việt Nam _cLê Xuân Quang |
||
260 |
_aHải Phòng _bNxb. Hải Phòng _c1996 |
||
653 | _alịch sử Việt Nam | ||
700 | _aBÙI THỊ HỒNG NGỌC | ||
942 |
_2ddc _cSTK |