000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12755 _d12755 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030155235.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cABC | ||
100 | _aNguyễn Khắc Xương | ||
245 |
_aTín ngưỡng lúa nước vùng đất Tổ _cNguyễn Khắc Xương |
||
260 |
_aH. _bPhương Đông _c2011 |
||
300 |
_a200 _b21 |
||
520 | _aTrình bày chính sách trọng nông của nhà nước phong kiến Việt Nam trong lịch sử; Tín ngưỡng, nghi lễ, trò chơi, lễ tục của cư dân nông nghiệp; Diễn xướng, văn hóa lễ hội, múa lễ cầu mùa, tục ngữ ca dao Phú Thọ | ||
653 | _aPhú Thọ | ||
700 | _aBÙI THỊ HỒNG NGỌC | ||
942 |
_2ddc _cSTK |