000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12777 _d12777 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030161819.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a978-604-373-431-7 | ||
040 | _cvie | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a911.597 _bB105Đ |
100 | 1 | _aLâm Thị Mỹ Dung | |
245 | 1 | 0 |
_aBản đồ thể hiện một số di chỉ khảo cổ học tiêu biểu ở Đông Nam Á và Việt Nam _cLâm Thị Mỹ Dung |
260 |
_aH. _bĐại học Sư phạm _c2022 |
||
300 |
_a5 tờ _c102 cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKhảo cổ học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aDi chỉ |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Á |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBản đồ |
|
700 | _aNguyễn Thị Huyền | ||
942 |
_2ddc _cTL |