000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12779 _d12779 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030163328.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-70-3473-4 _c300b |
||
040 | _cvie | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a959.743 _bB103C |
100 | 1 | _aLâm Thị Mỹ Dung | |
245 | 0 | 0 |
_aBãi Cọi - Nơi gặp gỡ các nền văn hoá _cB.s.: Nguyễn Văn Đoàn (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoan, Trương Đắc Chiến, Nguyễn Quốc Bình ; Phạm Quốc Dân h.đ. ; Dịch: Trương Đắc Chiến, Đinh Văn Mạnh ; Minh hoạ: Lương Khánh Vân _b= Bai Coi - The rendezvous of different culturesn |
260 |
_aH. _bVăn hoá dân tộc _c2022 |
||
300 |
_a307 tr. _c26 cm _bảnh |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bảo tàng Lịch sử Quốc gia | ||
520 | _aGiới thiệu di tích Bãi Cọi - địa điểm khảo cổ học quan trọng bậc nhất thời Đá mới - Kim khí ở Bắc Trung Bộ Việt Nam | ||
546 | _aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKhảo cổ học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aDi tích lịch sử |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHà Tĩnh |
|
651 | _aViệt Nam | ||
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Á |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBản đồ _aSách song ngữ |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách ảnh |
|
700 | 1 | _aNguyễn Thị Huyền | |
700 | 1 |
_aĐinh Văn Mạnh _edịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Văn Đoàn _ech.b. |
|
700 | 1 |
_aLương Khánh Vân _eminh hoạ |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Thị Thu Hoan _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aTrương Đắc Chiến _edịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm Quốc Dân _eh.đ. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Quốc Bình _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aTrương Đắc Chiến _eb.s. |
|
942 |
_2ddc _cTL |