000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12781 _d12781 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030164237.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _ca | ||
245 |
_aKhảo cổ dễ sợ: = Awesome archaeology _b Khảo cổ dễ sợ _h Nick Arnold ; Minh hoạ: Clive Goddard ; Trịnh Huy Ninh dịch |
||
260 | _aTp. Hồ Chí Minh | ||
520 | _a Nghiên cứu, khám phá nghề khảo cổ học qua những địa điểm bí mật, những cuộc khai quật đồ sộ, khảo cổ dưới lòng nước sâu, dưới hầm mộ bí hiểm, về người chết và những hiện vật quí giá... | ||
650 | _2Bộ TK TVQG | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
942 |
_2ddc _cSTK |