000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12789 _d12789 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030171805.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786045576793 _d500b |
||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a959.731 _bV115H |
100 | 1 | _aTống Trung Tín | |
245 | 0 | 0 |
_aVăn hiến Thăng Long - Bằng chứng khảo cổ học _bThăng Long civilization - Archaeological evidence ga _cTống Trung Tín ch.b. ; Dịch: Đào Tuyết Nga |
260 |
_aH. _bNxb. Hà Nội _c2021 |
||
300 |
_a571tr. _bảnh màu _c30cm |
||
520 | _aGiới thiệu lịch sử văn hiến Thăng Long dưới góc độ khảo cổ học, thông qua các di tích, di vật khảo cổ học được phát hiện ở Hà Nội | ||
546 | _aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aDi tích lịch sử |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBộ TK TVQG a Khảo cổ học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHà Nội |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _bSách ảnh |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _bSách song ngữ |
|
700 | 1 |
_aĐào Tuyết Nga _edịch |
|
700 | 1 |
_aLê Thị Liên _edịch |
|
700 | 1 |
_aBùi Văn Hiếu _edịch |
|
942 |
_2ddc _cTL |