000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12793 _d12793 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030175421.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786047856930 _c35000đ _q3000b |
||
040 | _ccc | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a550.03 _bB102K |
||
245 |
_aTủ sách bách khoa tri thức về trái đất _cNhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ |
||
260 |
_aH. _bMỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt _c2017 |
||
300 |
_a43tr. _btranh màu _c28cm |
||
520 | _aCung cấp kiến thức về khoa học trái đất như: Lịch sử, cấu tạo, các lục địa, chuyển động của trái đất, các mùa trong năm, lực hút của trái đất, không khí... | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTrái đất |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aKhoa học thường thức |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _anguyễn phạm thanh hà | ||
700 |
_aQuý Thao _edịch |
||
710 |
_aNhóm Sóc Xanh _edịch |
||
942 |
_2ddc _cGT |