000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12827 _d12827 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030193845.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c0 | ||
082 |
_223 _a025.43 _bGI-108T |
||
100 | _aTrần Tất Thắng | ||
245 |
_aGiáo trình phân loại thư viện _bDùng cho lớp bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện tại chức _cTrần Tất Thắng |
||
260 |
_aH. _bS.n _c1976 |
||
300 |
_a75tr. _c30cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Thư viện Quốc gia Việt Nam. Lớp bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện tại chức | ||
520 | _aCấu trúc và các nguyên tắc phân loại tài liệu theo bảng phân loại BBK | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aPhân loại |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aĐặng Thùy Trang | ||
942 |
_2ddc _cGT |