000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12828 _d12828 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030194339.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c0 | ||
082 |
_223 _a025.43 _bB106P |
||
245 |
_aBảng phân loại tài liệu trong các cơ quan thư mục quốc gia _bTài liệu chuyên môn về thư mục quốc gia |
||
250 | _aXuất bản lần thứ 5 có chỉnh lý, bổ sung | ||
260 |
_aM. _bKniga _c1971 |
||
300 |
_a363tr. _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Viện Sách toàn Liên bang | ||
520 | _aHướng dẫn phân loại tài liệu trong các cơ quan thư mục quốc gia theo các môn loại: Chủ nghĩa Mác Lênin, các khoa học xã hội nói chung, các khoa học triết học, xã hội học, tâm lý học, kinh tế, khoa học kinh tế... | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aBảng phân loại |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aThư mục |
||
700 | _aĐặng Thùy Trang | ||
942 |
_2ddc _cSTK |