000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12857 _d12857 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030205422.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c0 | ||
082 |
_214 _a025.40285 _bР000а |
||
245 |
_aРазработка и исследование методов построения атрибутного тематического классификатора документов _bДисс. Кан-та тех. наук: 05.13.17 _cХа Ти Чунг |
||
260 |
_aТаганрог _c2009 |
||
300 |
_a136с. _bилл. _c30cм _e1 реферат |
||
504 | _aБиблиогр.: c. 113-120. - Прилож.: c. 121-136 | ||
520 | _aXây dựng mô hình miêu tả tài liệu, miêu tả chủ đề dựa trên các vùng chức năng và các nhóm đặc tính riêng biệt. Xây dựng hàm phân loại. Phát triển phương pháp xây dựng, tập huấn luyện, phương pháp cài đặt và học của máy phân loại (chương trình máy tính). Phát triển mô hình thực nghiệm và các thí nghiệm liên quan đến phân loại tài liệu theo chủ đề. | ||
546 | _aТекст на Русском языке | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aChương trình máy tính |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aPhân loại |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aChủ đề |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTin học |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTài liệu |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aHệ thống tự động |
||
653 | _aTài liệu điện tử | ||
942 |
_2ddc _cSTK |