000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12860 _d12860 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030210524.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvn | ||
245 | _a20 năm khoa học xã hội | ||
260 |
_bKhoa học xã hội _c1987 |
||
300 |
_a90tr _c19cm |
||
500 | _aChức năng, nhiệm vụ, hoạt động, tổ chức biên dịch sách, xuất bản sách cầu NXB khoa học xã hội năm 1967-1987 | ||
600 | _anhà xuất bản | ||
700 | _aTrần Thị Thảo Nam | ||
942 |
_2ddc _cTL |