000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12863 _d12863 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250903140211.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-66-6072-9 _c29000đ _q1000b |
||
040 | _cgfxnb | ||
082 |
_223 _a616.132 _bH309B |
||
100 | _aSầm Duy | ||
245 |
_aHiểu biết chính xác công năng máy đo huyết áp và bệnh lý cao huyết áp _cSầm Duy ch.b. |
||
260 |
_aH. _bY học _c2023 |
||
300 |
_avi, 17 tr. _c21 cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 16-17 | ||
520 | _aTrình bày chức năng thực tế của máy đo huyết áp, bệnh lý huyết áp và mạch máu; tìm được nguyên nhân gây nên cao huyết áp để chữa trị theo Đông y và Tây y | ||
600 |
_2Bộ TK TVQG _aCao huyết áp |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aMáy đo huyết áp |
||
700 |
_4Đỗ Thanh Mùi _aPhạm Thu Nguyệt-64DTV55039 |
||
942 |
_2ddc _cTL |