000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12894 _d12894 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231030231232.0 | ||
008 | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c1 | ||
082 | 0 | 4 | _223 |
100 | 1 | _aLê Hữu Bách | |
245 | 0 | 0 |
_aHội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam _cLê Hữu Bách |
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c2016 |
||
300 | _c21cm | ||
500 | _aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn Thùy Linh _eb.s. |
|
942 |
_2ddc _cTL |