000 nam a22 7a 4500
999 _c12895
_d12895
003 OSt
005 20231030231311.0
008 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _c0
082 _223
_a959.783
_bL106C
100 _aPhan Thị Khánh Đoan
_dLàng cổ Đông Hoà Hiệp
_cPhan Thị Khánh Đoan
245 _aLàng cổ Đông Hoà Hiệp
_cPhan Thị Khánh Đoan
650 _2Bộ TK TVQG
_aLịch sử
650 _2Bộ TK TVQG
_aLàng
653 _aLàng cổ
700 _aNguyễn Thuỳ Linh
942 _2ddc
_cSTK